Đội hình đội một Brentford F.C. mùa giải 2018–19

Tuổi của cầu thủ tính đến ngày bắt đầu của mùa giải 2018-19.
#TênQuốc tịchVị tríNgày sinh (tuổi)Kí hợp đồng từNăm kí hợp đồngGhi chú
Thủ môn
1Daniel BentleyGK (1993-07-13)13 tháng 7, 1993 (25 tuổi)Southend United2016
13Patrik GunnarssonGK (2000-11-15)15 tháng 11, 2000 (17 tuổi)Breiðablik2018
16Jack BonhamGK (1993-09-14)14 tháng 9, 1993 (24 tuổi)Watford2013Cho mượn đến Bristol Rovers
25Ellery BalcombeGK (1999-10-15)15 tháng 10, 1999 (18 tuổi)Học viện2016Cho mượn đến Boreham Wood
28Luke DanielsGK (1988-01-05)5 tháng 1, 1988 (30 tuổi)Scunthorpe United2017
Hậu vệ
2Moses OdubajoRB / RW (1993-07-28)28 tháng 7, 1993 (25 tuổi)Hull City2018
3Rico HenryLB (1997-07-08)8 tháng 7, 1997 (21 tuổi)Walsall2016
20Josh ClarkeRB / RW (1994-07-05)5 tháng 7, 1994 (24 tuổi)Học viện2013Cho mượn đến Burton Albion
22Henrik DalsgaardRB (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (29 tuổi)Zulte Waregem2017
23Julian JeanvierCB (1992-03-31)31 tháng 3, 1992 (26 tuổi)Reims2018
26Ezri KonsaCB (1997-10-23)23 tháng 10, 1997 (20 tuổi)Charlton Athletic2018
29Yoann BarbetCB / LB (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (25 tuổi)Chamois Niortais2015
30Tom FieldLB (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (21 tuổi)Học viện2015Cho mượn đến Cheltenham Town
32Luka RacicCB (1999-05-08)8 tháng 5, 1999 (19 tuổi)FC Copenhagen2018
34Mads Bech SørensenLB / CB (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (19 tuổi)AC Horsens2017
35Canice CarrollCB (1999-01-26)26 tháng 1, 1999 (19 tuổi)Oxford United2018Cho mượn đến Swindon Town
Tiền vệ
4Lewis MacleodLM / AM (1994-06-16)16 tháng 6, 1994 (24 tuổi)Rangers2015
10Josh McEachranCM (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (25 tuổi)Chelsea2015
12Kamohelo MokotjoDM (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (27 tuổi)FC Twente2017
14Josh DasilvaAM / W (1998-10-23)23 tháng 10, 1998 (19 tuổi)Arsenal2018
17Emiliano MarcondesAM / FW / LW (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (23 tuổi)Nordsjælland2017
19Romaine Sawyers (c)AM / CM (1991-11-02)2 tháng 11, 1991 (26 tuổi)Walsall2016
31Reece ColeCM (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (20 tuổi)Học viện2016Cho mượn đến Yeovil Town,
Maidenhead UnitedMacclesfield Town
36Jaakko OksanenCM (2000-11-07)7 tháng 11, 2000 (17 tuổi)HJK Helsinki2018
39Jan ŽambůrekCM (2001-02-13)13 tháng 2, 2001 (17 tuổi)Slavia Prague2018
Tiền đạo
7Sergi CanósW (1997-02-02)2 tháng 2, 1997 (21 tuổi)Norwich City2017
9Neal MaupayFW (1996-08-14)14 tháng 8, 1996 (21 tuổi)Saint-Étienne2017
11Ollie WatkinsFW / LW / AM (1995-12-30)30 tháng 12, 1995 (22 tuổi)Exeter City2017
21Saïd BenrahmaRW (1995-08-10)10 tháng 8, 1995 (22 tuổi)OGC Nice2018
24Chiedozie OgbeneW (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (21 tuổi)Limerick2018Cho mượn đến Exeter City
33Marcus ForssFW (1999-06-18)18 tháng 6, 1999 (19 tuổi)West Bromwich Albion2018
38Kolbeinn FinnssonW (1999-08-25)25 tháng 8, 1999 (18 tuổi)FC Groningen2018Cho mượn đến Fylkir
40Theo ArchibaldW (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (20 tuổi)Celtic2017
Cầu thủ rời câu lạc bộ giữa mùa giải
6Chris MephamCB (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (20 tuổi)Học viện2016Chuyển đến Bournemouth
8Nico YennarisCM / RB (1993-05-24)24 tháng 5, 1993 (25 tuổi)Arsenal2014Chuyển đến Beijing Sinobo Guoan
15Ryan WoodsCM (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (24 tuổi)Shrewsbury Town2015Cho mượn đến Stoke City, chuyển đến Stoke City
18Alan JudgeAM / LM (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (29 tuổi)Blackburn Rovers2014Chuyển đến Ipswich Town
37Nikolaj KirkRB / CM (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (20 tuổi)FC Midtjylland2018Trở lại FC Midtjylland sau khi mượn

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Brentford F.C. mùa giải 2018–19 http://www.leovegas.com http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?season_id=... http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?season_id=... http://www.fchd.info/BRENTFOR.HTM http://www.brentfordfc.co.uk http://www.espn.co.uk/football/team/stats/_/id/337... https://www.bbc.com/sport/football/45846348 https://www.bbc.com/sport/football/45999800 https://www.brentfordfc.com/news/2018/august/canic... https://www.brentfordfc.com/news/2018/august/chied...